🌟 경제 발전 (經濟發展)

1. 자본과 기술, 산업 구조 등 경제 사회의 전반적인 요소가 성장하면서 생산력이 늘어나는 현상.

1. SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ: Hiện tượng phát triển toàn bộ các yếu tố xã hội như vốn, kỹ thuật, cơ cấu ngành nghề và gia tăng sức sản xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 발전의 걸림돌.
    A stumbling block to economic development.
  • Google translate 경제 발전의 장애.
    Obstacles to economic development.
  • Google translate 경제 발전을 도모하다.
    Promote economic development.
  • Google translate 경제 발전을 이룩하다.
    Each economic development.
  • Google translate 경제 발전을 추구하다.
    Pursue economic development.
  • Google translate 경제 발전에 성공하다.
    Succeed in economic development.
  • Google translate 지역 격차, 소득 불평등, 더딘 민주화는 경제 발전에 장애가 될 수 있다.
    Regional gaps, income inequality and slow democratization can be obstacles to economic development.
  • Google translate 경제 성장과 경제 발전은 측정하는 척도가 다르기 때문에 국민 소득이 높다고 해서 반드시 경제 발전이 이루어진 것은 아니다.
    Economic growth and economic development have different measures, so high national income does not necessarily mean economic development has been achieved.

경제 발전: economic development,けいざいはってん【経済発展】,développement économique,desarrollo económico, crecimiento económico,التطوّر الاقتصادي,эдийн засгийн хөгжил,sự phát triển kinh tế,การพัฒนาทางเศรษฐกิจ,ekonomi, pengembangan perekonomian, kemajuan ekonomi, kemajuan perekonomian,экономическое развитие,经济发展,


🗣️ 경제 발전 (經濟發展) @ Giải nghĩa

🗣️ 경제 발전 (經濟發展) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)