🌟 경제 발전 (經濟發展)
🗣️ 경제 발전 (經濟發展) @ Giải nghĩa
- 중진국 (中進國) : 문화, 복지, 국민 소득, 경제 발전 등의 면에서 선진국과 후진국의 중간에 속하는 나라.
🗣️ 경제 발전 (經濟發展) @ Ví dụ cụ thể
- 경제 발전사. [발전사 (發展史)]
- 한국은 초창기의 경제 발전 계획에서 공업에 자본 투하를 하였다. [투하 (投下)]
- 우리 정부의 경제 발전 가능성을 국제사회에 천명하는 기회가 될 것입니다. [천명하다 (闡明하다)]
- 경제 발전은 생활 수준의 비약적 상승을 가져왔다. [비약적 (飛躍的)]
- 경제 발전. [발전 (發展)]
- 국내 삼십 대 기업의 경영자들이 한자리에 모여 향후 경제 발전 방향에 대하여 논의했다. [경영자 (經營者)]
- 지속적인 경제 발전을 위해서는 물가 안정이 필수적이다. [지속적]
- 경제 발전을 이루지 못하면 후진 사회에서 벗어나기 어렵다. [후진 (後進)]
🌷 ㄱㅈㅂㅈ: Initial sound 경제 발전
-
ㄱㅈㅂㅈ (
경제 발전
)
: 자본과 기술, 산업 구조 등 경제 사회의 전반적인 요소가 성장하면서 생산력이 늘어나는 현상.
None
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN KINH TẾ: Hiện tượng phát triển toàn bộ các yếu tố xã hội như vốn, kỹ thuật, cơ cấu ngành nghề và gia tăng sức sản xuất.
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)